Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 01 | 16 |
G7 | 131 | 256 |
G6 | 6435
6083
2722 | 6457
0743
7041 |
G5 | 0937 | 1583 |
G4 | 29839
30301
27460
35502
77890
69722
09479 | 30299
60276
45800
33026
57353
67776
05632 |
G3 | 58227
33099 | 44252
28015 |
G2 | 56584 | 31911 |
G1 | 14133 | 41117 |
ĐB | 371175 | 920918 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 01, 01, 02 | 00 |
1 | 11, 15, 16, 17, 18 | |
2 | 22, 22, 27 | 26 |
3 | 31, 33, 35, 37, 39 | 32 |
4 | 41, 43 | |
5 | 52, 53, 56, 57 | |
6 | 60 | |
7 | 75, 79 | 76, 76 |
8 | 83, 84 | 83 |
9 | 90, 99 | 99 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 96 | 31 |
G7 | 211 | 540 |
G6 | 4331
8371
3728 | 1994
7899
0535 |
G5 | 7893 | 3718 |
G4 | 74246
96387
26890
82753
03687
69664
56874 | 72207
78456
90722
32287
36864
82566
90238 |
G3 | 31376
25991 | 47667
96890 |
G2 | 93323 | 88618 |
G1 | 22425 | 76120 |
ĐB | 585889 | 780439 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 07 | |
1 | 11 | 18, 18 |
2 | 23, 25, 28 | 20, 22 |
3 | 31 | 31, 35, 38, 39 |
4 | 46 | 40 |
5 | 53 | 56 |
6 | 64 | 64, 66, 67 |
7 | 71, 74, 76 | |
8 | 87, 87, 89 | 87 |
9 | 90, 91, 93, 96 | 90, 94, 99 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 87 | 30 |
G7 | 360 | 604 |
G6 | 6803
4363
1436 | 6556
6128
2687 |
G5 | 8515 | 1437 |
G4 | 16052
16849
06394
94184
18993
48826
22301 | 99298
93081
69100
22458
03046
68537
39233 |
G3 | 10796
68413 | 86811
87469 |
G2 | 85777 | 62139 |
G1 | 58683 | 98096 |
ĐB | 147991 | 231269 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 01, 03 | 00, 04 |
1 | 13, 15 | 11 |
2 | 26 | 28 |
3 | 36 | 30, 33, 37, 37, 39 |
4 | 49 | 46 |
5 | 52 | 56, 58 |
6 | 60, 63 | 69, 69 |
7 | 77 | |
8 | 83, 84, 87 | 81, 87 |
9 | 91, 93, 94, 96 | 96, 98 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 30 | 57 |
G7 | 654 | 827 |
G6 | 5428
1951
4100 | 4136
4720
1163 |
G5 | 4928 | 2465 |
G4 | 76261
48675
10480
09461
62969
71322
26774 | 88915
35060
19958
38918
53011
90658
39844 |
G3 | 91108
96333 | 01238
79710 |
G2 | 54143 | 80946 |
G1 | 25210 | 60755 |
ĐB | 403367 | 465562 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 00, 08 | |
1 | 10 | 10, 11, 15, 18 |
2 | 22, 28, 28 | 20, 27 |
3 | 30, 33 | 36, 38 |
4 | 43 | 44, 46 |
5 | 51, 54 | 55, 57, 58, 58 |
6 | 61, 61, 67, 69 | 60, 62, 63, 65 |
7 | 74, 75 | |
8 | 80 | |
9 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 95 | 74 |
G7 | 151 | 062 |
G6 | 4224
4511
2017 | 1159
6357
5270 |
G5 | 1134 | 8678 |
G4 | 25785
03760
06599
99244
39464
16149
39247 | 77729
98724
74314
90089
20716
79131
27889 |
G3 | 88796
72182 | 21591
27099 |
G2 | 30569 | 89873 |
G1 | 05016 | 67016 |
ĐB | 854776 | 329648 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | ||
1 | 11, 16, 17 | 14, 16, 16 |
2 | 24 | 24, 29 |
3 | 34 | 31 |
4 | 44, 47, 49 | 48 |
5 | 51 | 57, 59 |
6 | 60, 64, 69 | 62 |
7 | 76 | 70, 73, 74, 78 |
8 | 82, 85 | 89, 89 |
9 | 95, 96, 99 | 91, 99 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 23 | 26 |
G7 | 808 | 119 |
G6 | 8126
7664
3701 | 7047
8380
3494 |
G5 | 2705 | 4701 |
G4 | 05354
50364
91799
16520
30523
31493
13043 | 00850
61398
68514
56449
94286
82413
55070 |
G3 | 92786
18175 | 29227
64534 |
G2 | 17590 | 06384 |
G1 | 40233 | 00822 |
ĐB | 786688 | 417381 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 01, 05, 08 | 01 |
1 | 13, 14, 19 | |
2 | 20, 23, 23, 26 | 22, 26, 27 |
3 | 33 | 34 |
4 | 43 | 47, 49 |
5 | 54 | 50 |
6 | 64, 64 | |
7 | 75 | 70 |
8 | 86, 88 | 80, 81, 84, 86 |
9 | 90, 93, 99 | 94, 98 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 49 | 75 |
G7 | 497 | 948 |
G6 | 0555
5883
0337 | 2225
3609
4287 |
G5 | 6545 | 4662 |
G4 | 53899
16558
24653
04146
37029
42836
01138 | 55618
32694
25926
09462
06146
98668
51894 |
G3 | 30407
79991 | 65017
04262 |
G2 | 77640 | 29944 |
G1 | 00914 | 91920 |
ĐB | 982528 | 809490 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 07 | 09 |
1 | 14 | 17, 18 |
2 | 28, 29 | 20, 25, 26 |
3 | 36, 37, 38 | |
4 | 40, 45, 46, 49 | 44, 46, 48 |
5 | 53, 55, 58 | |
6 | 62, 62, 62, 68 | |
7 | 75 | |
8 | 83 | 87 |
9 | 91, 97, 99 | 90, 94, 94 |
XSMT thứ 6 - Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 hàng tuần trực tiếp lúc 17h10, được tường thuật từ trường quay 2 đài
Tại mỗi trang Kết quả xổ số miền Trung thứ sáu bao gồm đầy đủ kết quả bữa nay, hôm qua, tuần rồi, tuần trước, cùng với thống kê lô tô 2 số và 3 số đầy đủ và chính xác
Xem thêm:
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Trung mới nhất
Hiện nay, mỗi vé dự thưởng có giá trị là 10.000 vnđ, có 18 lần mở thưởng, với 1.206, cụ thể gồm:
- 1 Giải Đặc biệt: mỗi giải trị giá 2 tỷ đồng.
- 1 Giải nhất: mỗi giải trị giá 30 triệu đồng.
- 1 Giải nhì: mỗi giải trị giá 15 triệu đồng.
- 2 Giải ba: mỗi giải trị giá 10 triệu đồng.
- 7 Giải tư: mỗi giải trị giá 3 triệu đồng.
- 10 Giải năm: mỗi giải trị giá 1 triệu đồng.
- 30 Giải sáu: mỗi giải trị giá 400 ngàn đồng.
- 100 Giải bảy: mỗi giải trị giá 200 ngàn đồng.
- 45 Giải khuyến khích: mỗi giải trị giá 6 triệu đồng.
- 9 Giải phụ của giải đặc biệt: mỗi giải trị giá 50 triệu đồng.
Chú ý: Các trường hợp vé số có kết quả trùng với nhiều giải thưởng thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tất cả các giải đó.