XSMN » XSTG chủ nhật » Xổ số Tiền Giang 18-4-2021
G.Tám | 02 | |||||||||||
G.Bảy | 064 | |||||||||||
G.Sáu | 6710 | 9070 | 2820 | |||||||||
G.Năm | 3411 | |||||||||||
G.Tư | 10620 | 80315 | 74626 | 92080 | ||||||||
85263 | 52213 | 51916 | ||||||||||
G.Ba | 90103 | 81923 | ||||||||||
G.Nhì | 56857 | |||||||||||
G.Nhất | 98948 | |||||||||||
ĐB | 454361 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 02, 03 |
1 | 10, 11, 13, 15, 16 |
2 | 20, 20, 23, 26 |
3 | |
4 | 48 |
5 | 57 |
6 | 61, 63, 64 |
7 | 70 |
8 | 80 |
9 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 10, 20, 20, 70, 80 |
1 | 11, 61 |
2 | 02 |
3 | 03, 13, 23, 63 |
4 | 64 |
5 | 15 |
6 | 16, 26 |
7 | 57 |
8 | 48 |
9 |
- Xem trực tiếp xổ số miền Nam Chủ nhật
- Xem trực tiếp xổ số 3 miền
- Xem trực tiếp xổ số Kiên Giang
- Xem trực tiếp xổ số Đà Lạt
XSMN » XSTG chủ nhật » Xổ số Tiền Giang 11-4-2021
G.Tám | 47 | |||||||||||
G.Bảy | 869 | |||||||||||
G.Sáu | 0637 | 4561 | 4685 | |||||||||
G.Năm | 6334 | |||||||||||
G.Tư | 77928 | 45549 | 74644 | 03918 | ||||||||
50355 | 40475 | 28307 | ||||||||||
G.Ba | 23047 | 39162 | ||||||||||
G.Nhì | 67728 | |||||||||||
G.Nhất | 87392 | |||||||||||
ĐB | 430678 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 18 |
2 | 28, 28 |
3 | 34, 37 |
4 | 44, 47, 47, 49 |
5 | 55 |
6 | 61, 62, 69 |
7 | 75, 78 |
8 | 85 |
9 | 92 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 61 |
2 | 62, 92 |
3 | |
4 | 34, 44 |
5 | 55, 75, 85 |
6 | |
7 | 07, 37, 47, 47 |
8 | 18, 28, 28, 78 |
9 | 49, 69 |
XSMN » XSTG chủ nhật » Xổ số Tiền Giang 4-4-2021
G.Tám | 26 | |||||||||||
G.Bảy | 390 | |||||||||||
G.Sáu | 2631 | 9143 | 1381 | |||||||||
G.Năm | 1693 | |||||||||||
G.Tư | 98601 | 10164 | 15259 | 10469 | ||||||||
58167 | 79873 | 09838 | ||||||||||
G.Ba | 00591 | 82156 | ||||||||||
G.Nhì | 31343 | |||||||||||
G.Nhất | 44534 | |||||||||||
ĐB | 130942 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | |
2 | 26 |
3 | 31, 34, 38 |
4 | 42, 43, 43 |
5 | 56, 59 |
6 | 64, 67, 69 |
7 | 73 |
8 | 81 |
9 | 90, 91, 93 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 90 |
1 | 01, 31, 81, 91 |
2 | 42 |
3 | 43, 43, 73, 93 |
4 | 34, 64 |
5 | |
6 | 26, 56 |
7 | 67 |
8 | 38 |
9 | 59, 69 |
XSMN » XSTG chủ nhật » Xổ số Tiền Giang 28-3-2021
G.Tám | 77 | |||||||||||
G.Bảy | 032 | |||||||||||
G.Sáu | 4756 | 2084 | 2986 | |||||||||
G.Năm | 4202 | |||||||||||
G.Tư | 76218 | 92225 | 17183 | 69158 | ||||||||
93855 | 99556 | 26898 | ||||||||||
G.Ba | 08869 | 26907 | ||||||||||
G.Nhì | 83836 | |||||||||||
G.Nhất | 16424 | |||||||||||
ĐB | 094197 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 02, 07 |
1 | 18 |
2 | 24, 25 |
3 | 32, 36 |
4 | |
5 | 55, 56, 56, 58 |
6 | 69 |
7 | 77 |
8 | 83, 84, 86 |
9 | 97, 98 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 02, 32 |
3 | 83 |
4 | 24, 84 |
5 | 25, 55 |
6 | 36, 56, 56, 86 |
7 | 07, 77, 97 |
8 | 18, 58, 98 |
9 | 69 |
XSMN » XSTG chủ nhật » Xổ số Tiền Giang 21-3-2021
G.Tám | 91 | |||||||||||
G.Bảy | 448 | |||||||||||
G.Sáu | 5078 | 5112 | 4099 | |||||||||
G.Năm | 5662 | |||||||||||
G.Tư | 23059 | 93509 | 02695 | 86151 | ||||||||
26632 | 47656 | 43946 | ||||||||||
G.Ba | 06886 | 72476 | ||||||||||
G.Nhì | 34929 | |||||||||||
G.Nhất | 95969 | |||||||||||
ĐB | 230858 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 12 |
2 | 29 |
3 | 32 |
4 | 46, 48 |
5 | 51, 56, 58, 59 |
6 | 62, 69 |
7 | 76, 78 |
8 | 86 |
9 | 91, 95, 99 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 51, 91 |
2 | 12, 32, 62 |
3 | |
4 | |
5 | 95 |
6 | 46, 56, 76, 86 |
7 | |
8 | 48, 58, 78 |
9 | 09, 29, 59, 69, 99 |
XSMN » XSTG chủ nhật » Xổ số Tiền Giang 14-3-2021
G.Tám | 15 | |||||||||||
G.Bảy | 274 | |||||||||||
G.Sáu | 8852 | 8048 | 8909 | |||||||||
G.Năm | 5149 | |||||||||||
G.Tư | 31221 | 90253 | 06911 | 75363 | ||||||||
97034 | 25731 | 17295 | ||||||||||
G.Ba | 36823 | 10264 | ||||||||||
G.Nhì | 81513 | |||||||||||
G.Nhất | 94578 | |||||||||||
ĐB | 648787 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 11, 13, 15 |
2 | 21, 23 |
3 | 31, 34 |
4 | 48, 49 |
5 | 52, 53 |
6 | 63, 64 |
7 | 74, 78 |
8 | 87 |
9 | 95 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 11, 21, 31 |
2 | 52 |
3 | 13, 23, 53, 63 |
4 | 34, 64, 74 |
5 | 15, 95 |
6 | |
7 | 87 |
8 | 48, 78 |
9 | 09, 49 |
XSMN » XSTG chủ nhật » Xổ số Tiền Giang 7-3-2021
G.Tám | 39 | |||||||||||
G.Bảy | 789 | |||||||||||
G.Sáu | 9156 | 0794 | 3156 | |||||||||
G.Năm | 5417 | |||||||||||
G.Tư | 56588 | 61017 | 29393 | 01359 | ||||||||
96403 | 31664 | 33500 | ||||||||||
G.Ba | 24686 | 08630 | ||||||||||
G.Nhì | 98993 | |||||||||||
G.Nhất | 37767 | |||||||||||
ĐB | 263591 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 00, 03 |
1 | 17, 17 |
2 | |
3 | 30, 39 |
4 | |
5 | 56, 56, 59 |
6 | 64, 67 |
7 | |
8 | 86, 88, 89 |
9 | 91, 93, 93, 94 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 00, 30 |
1 | 91 |
2 | |
3 | 03, 93, 93 |
4 | 64, 94 |
5 | |
6 | 56, 56, 86 |
7 | 17, 17, 67 |
8 | 88 |
9 | 39, 59, 89 |
XSTG - SXTG.✅ Xổ Số Tiền Giang chiều hôm nay trực tiếp SIÊU NHANH lúc 16h10 - XSTGIANG - KQXSTG.✅ Xổ Số Kiến Thiết Tiền Giang chủ nhật hàng tuần CỰC CHUẨN, cập nhật kết quả mới nhất từ trường quay XSKT Kiên Giang
Cơ cấu giải thưởng Xổ Số Kiến Thiết tỉnh Tiền Giang
- 1 Giải Đặc biệt: mỗi giải trị giá 2 tỷ đồng.
- 10 Giải nhất: mỗi giải trị giá 30 triệu đồng.
- 10 Giải nhì: mỗi giải trị giá 15 triệu đồng.
- 20 Giải ba: mỗi giải trị giá 10 triệu đồng.
- 70 Giải tư: mỗi giải trị giá 3 triệu đồng.
- 100 Giải năm: mỗi giải trị giá 1 triệu đồng.
- 300 Giải sáu: mỗi giải trị giá 400 ngàn đồng.
- 1.000 Giải bảy: mỗi giải trị giá 200 ngàn đồng.
-10.000 Giải tám: mỗi giải trị giá 100 ngàn đồng
- 9 Giải phụ của giải đặc biệt: mỗi giải trị giá 50 triệu đồng.
- 45 Giải khuyến khích: mỗi giải trị giá 6 triệu đồng
Lưu ý: Vé số trúng các giải khác nhau thì người chơi sẽ được lĩnh thưởng đầy đủ các giải thưởng đó.