Bến Tre | Đắc Lắc | Miền Bắc |
Vũng Tàu | Quảng Nam | Max 3D Pro |
Bạc Liêu |
Mã ĐB: 16HK - 12HK - 18HK - 11HK - 3HK - 14HK - 20HK - 10HK | ||||||||||||
ĐB | 78723 | |||||||||||
G1 | 05913 | |||||||||||
G2 | 4297847997 | |||||||||||
G3 | 127792592366649288087900851224 | |||||||||||
G4 | 4813162762764906 | |||||||||||
G5 | 649577292690738994231047 | |||||||||||
G6 | 902463762 | |||||||||||
G7 | 82292553 |
Bảng lô tô miền Bắc | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02 | 06 | 08 | 08 | 13 | 13 | 23 | 23 | 23 |
24 | 25 | 27 | 29 | 29 | 47 | 49 | 53 | 62 |
63 | 76 | 78 | 79 | 82 | 89 | 90 | 95 | 97 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 06, 08, 08, |
1 | 13, 13, |
2 | 23, 23, 23, 24, 25, 27, 29, 29, |
3 | |
4 | 47, 49, |
5 | 53, |
6 | 62, 63, |
7 | 76, 78, 79, |
8 | 82, 89, |
9 | 90, 95, 97, |
Loto | Đuôi |
---|---|
90, | 0 |
1 | |
02, 62, 82, | 2 |
13, 13, 23, 23, 23, 53, 63, | 3 |
24, | 4 |
25, 95, | 5 |
06, 76, | 6 |
27, 47, 97, | 7 |
08, 08, 78, | 8 |
29, 29, 49, 79, 89, | 9 |
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 64 | 10 | 42 |
G7 | 058 | 897 | 300 |
G6 | 7743 9335 3266 | 9266 8610 8060 | 1108 4733 2692 |
G5 | 1573 | 2432 | 4961 |
G4 | 54579 77625 43743 48378 56553 76005 11163 | 05038 04378 91688 52674 73520 12883 59742 | 95175 49494 36942 88976 95473 61440 93237 |
G3 | 15989 93908 | 45499 12144 | 51340 63768 |
G2 | 44115 | 79146 | 43368 |
G1 | 00315 | 70983 | 05026 |
ĐB | 318059 | 644940 | 093658 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 05, 08 | 00, 08 | |
1 | 15, 15 | 10, 10 | |
2 | 25 | 20 | 26 |
3 | 35 | 32, 38 | 33, 37 |
4 | 43, 43 | 40, 42, 44, 46 | 40, 40, 42, 42 |
5 | 53, 58, 59 | 58 | |
6 | 63, 64, 66 | 60, 66 | 61, 68, 68 |
7 | 73, 78, 79 | 74, 78 | 73, 75, 76 |
8 | 89 | 83, 83, 88 | |
9 | 97, 99 | 92, 94 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 30 | 64 |
G7 | 851 | 811 |
G6 | 3398 0628 2083 | 2285 2889 1635 |
G5 | 1953 | 4972 |
G4 | 53272 33293 67934 85214 15654 87503 92426 | 38185 95142 27920 48726 52957 19543 69064 |
G3 | 28424 71217 | 00088 61809 |
G2 | 70124 | 42152 |
G1 | 42671 | 38858 |
ĐB | 899284 | 097850 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 03 | 09 |
1 | 14, 17 | 11 |
2 | 24, 24, 26, 28 | 20, 26 |
3 | 30, 34 | 35 |
4 | 42, 43 | |
5 | 51, 53, 54 | 50, 52, 57, 58 |
6 | 64, 64 | |
7 | 71, 72 | 72 |
8 | 83, 84 | 85, 85, 88, 89 |
9 | 93, 98 |
Ngày | GĐB | Ngày | GĐB | Ngày | GĐB |
---|---|---|---|---|---|
18/03 | 78723 | 17/03 | 71307 | 27/02 | 36209 |
17/03 | 39399 | 16/03 | 03047 | 26/02 | 27234 |
16/03 | 05667 | 15/03 | 32939 | 25/02 | 15545 |
15/03 | 12334 | 14/03 | 87122 | 24/02 | 57333 |
14/03 | 69169 | 13/03 | 58535 | 23/02 | 16053 |
13/03 | 91753 | 12/03 | 17632 | 22/02 | 82488 |
12/03 | 00212 | 11/03 | 77433 | 21/02 | 99937 |
11/03 | 68333 | 10/03 | 71961 | 20/02 | 57406 |
10/03 | 98352 | 09/03 | 39648 | 19/02 | 75801 |
09/03 | 97041 | 08/03 | 77645 | 18/02 | 39903 |
010305263042 | |||||
Giá trị Jackpot: 13.712.050.500đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 13.712.050.500 | |
Giải nhất | 17 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 973 | 300.000 | |
Giải ba | 16.566 | 30.000 |
08364243445554 | ||||||
Giải Jackpot 1: 243.884.025.300đ Giải Jackpot 2: 10.424.918.300đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 243.884.025.300 | |
Jackpot 2 | | | 1 | 10.424.918.300 |
Giải nhất | 19 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 1.973 | 500.000 | |
Giải ba | 46.293 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 189 | 011 | 94 | 1tr | ||||||||||
Nhì | 603 | 177 | 486 | 517 | 66 | 350N | ||||||||
Ba | 668 | 658 | 020 | 130 | 210N | |||||||||
611 | 570 | 735 | ||||||||||||
KK | 685 | 487 | 899 | 650 | 420 | 100N | ||||||||
134 | 843 | 785 | 623 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 55 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 854 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 6054 | 40.000 |
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | |||||||||||
ĐB | 397 | 266 | 2 tỷ | ||||||||||
Phụ ĐB | 266 | 397 | 400tr | ||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | |||||||||||
000 | 737 | 787 | 366 | ||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | |||||||||||
439 | 143 | 696 | |||||||||||
728 | 218 | 519 | |||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | |||||||||||
369 | 883 | 936 | 660 | ||||||||||
387 | 557 | 385 | 322 | ||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | |||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | |||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |
05 | 09 | 12 | 19 | 23 | 25 | 33 | 38 | 45 | 47 |
49 | 54 | 55 | 57 | 60 | 61 | 62 | 64 | 68 | 70 |
KQ XS 3 Miền - Trực tiếp kết quả xổ số 3 miền hàng ngày từ 16h15 nhanh và chính xác nhất từ trường quay XSKT 3 Miền, kết quả cập nhật liên tục nhanh và chính xác nhất:
Ngoài ra các bạn còn có thể đăng ký tham gia cộng đồng Cao thủ chốt số để nhanh chóng nhận được những con số có xác suất ra về cao nhất trong ngày.