Số tuyệt mật VIPSố chuẩn đổi đờiSố đề tuyệt mậtĐánh to thắng toLô đề tuyệt mậtXổ số miền NamXSMBXổ số miền Nam hôm nay
Thống kê kết quả xổ số Miền Bắc 90 ngày qua
XSMB ngày 28-02-2021 | ||||||||||||
ĐB | 30398 | |||||||||||
G1 | 04743 | |||||||||||
G2 | 50110 | 27282 | ||||||||||
G3 | 28577 | 60852 | 29047 | |||||||||
52445 | 01560 | 80255 | ||||||||||
G4 | 8543 | 9909 | 5376 | 4337 | ||||||||
G5 | 6777 | 5032 | 3718 | |||||||||
5740 | 9094 | 3035 | ||||||||||
G6 | 875 | 242 | 975 | |||||||||
G7 | 44 | 10 | 04 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 09 |
1 | 10, 10, 18 |
2 | |
3 | 32, 35, 37 |
4 | 40, 42, 43, 43, 43, 44, 45, 47 |
5 | 52, 55 |
6 | 60 |
7 | 75, 75, 76, 77, 77 |
8 | 82 |
9 | 94, 98 |
XSMB ngày 27-02-2021 | ||||||||||||
ĐB | 26313 | |||||||||||
G1 | 85377 | |||||||||||
G2 | 05722 | 96218 | ||||||||||
G3 | 33973 | 06118 | 42871 | |||||||||
20486 | 40204 | 15775 | ||||||||||
G4 | 9706 | 2583 | 3438 | 4088 | ||||||||
G5 | 5982 | 9727 | 6391 | |||||||||
2386 | 8266 | 3383 | ||||||||||
G6 | 078 | 988 | 279 | |||||||||
G7 | 67 | 54 | 42 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 06 |
1 | 13, 18, 18 |
2 | 21, 22, 27 |
3 | 38 |
4 | 42 |
5 | 54 |
6 | 66, 67 |
7 | 71, 73, 75, 77, 78, 79 |
8 | 82, 83, 83, 86, 86, 88, 88 |
9 | 91 |
XSMB ngày 26-02-2021 | ||||||||||||
ĐB | 55600 | |||||||||||
G1 | 59302 | |||||||||||
G2 | 78836 | 71711 | ||||||||||
G3 | 57669 | 79931 | 24351 | |||||||||
86322 | 54511 | 71826 | ||||||||||
G4 | 6225 | 6043 | 3742 | 0666 | ||||||||
G5 | 0314 | 6945 | 0521 | |||||||||
6066 | 8579 | 0910 | ||||||||||
G6 | 203 | 330 | 633 | |||||||||
G7 | 04 | 70 | 40 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 02, 03, 04 |
1 | 10, 11, 11, 14 |
2 | 21, 22, 25, 26 |
3 | 30, 31, 33, 36, 37 |
4 | 40, 42, 43, 45 |
5 | 51 |
6 | 66, 66, 69 |
7 | 70, 79 |
8 | |
9 |
XSMB ngày 25-02-2021 | ||||||||||||
ĐB | 35855 | |||||||||||
G1 | 42177 | |||||||||||
G2 | 20074 | 32589 | ||||||||||
G3 | 86484 | 98975 | 32529 | |||||||||
41999 | 83797 | 88245 | ||||||||||
G4 | 2972 | 1141 | 5546 | 9411 | ||||||||
G5 | 7013 | 8211 | 8017 | |||||||||
1160 | 4564 | 7055 | ||||||||||
G6 | 631 | 833 | 406 | |||||||||
G7 | 69 | 98 | 05 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | 11, 11, 13, 17 |
2 | 29 |
3 | 31, 33 |
4 | 41, 45, 46 |
5 | 55, 55 |
6 | 60, 64, 69 |
7 | 72, 73, 74, 75, 77 |
8 | 84, 89 |
9 | 97, 98, 99 |
XSMB ngày 24-02-2021 | ||||||||||||
ĐB | 93315 | |||||||||||
G1 | 73168 | |||||||||||
G2 | 22638 | 92974 | ||||||||||
G3 | 52693 | 70286 | 16719 | |||||||||
69491 | 29122 | 08843 | ||||||||||
G4 | 4639 | 3060 | 0385 | 5877 | ||||||||
G5 | 3640 | 8917 | 8654 | |||||||||
4150 | 4993 | 6847 | ||||||||||
G6 | 185 | 609 | 564 | |||||||||
G7 | 32 | 78 | 02 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 09 |
1 | 15, 17, 19 |
2 | 22 |
3 | 32, 38, 39 |
4 | 40, 43, 47 |
5 | 50, 54 |
6 | 60, 64, 68, 68 |
7 | 74, 77, 78 |
8 | 85, 85, 86 |
9 | 91, 93, 93 |
XSMB ngày 23-02-2021 | ||||||||||||
ĐB | 17110 | |||||||||||
G1 | 80128 | |||||||||||
G2 | 97658 | 76413 | ||||||||||
G3 | 85597 | 80481 | 92887 | |||||||||
00464 | 54369 | 92065 | ||||||||||
G4 | 6321 | 6491 | 5875 | 2498 | ||||||||
G5 | 7374 | 4158 | 9701 | |||||||||
1117 | 6132 | 1301 | ||||||||||
G6 | 983 | 606 | 343 | |||||||||
G7 | 26 | 08 | 59 | 86 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 01, 06, 08 |
1 | 10, 13, 17 |
2 | 21, 26, 28 |
3 | 32 |
4 | 43 |
5 | 58, 58, 59 |
6 | 64, 65, 69 |
7 | 74, 75 |
8 | 81, 83, 86, 87 |
9 | 91, 97, 98 |
XSMB ngày 22-02-2021 | ||||||||||||
ĐB | 77708 | |||||||||||
G1 | 39543 | |||||||||||
G2 | 90233 | 40768 | ||||||||||
G3 | 85526 | 36698 | 75087 | |||||||||
25643 | 46163 | 77825 | ||||||||||
G4 | 6424 | 1416 | 0405 | 9483 | ||||||||
G5 | 3242 | 5032 | 8071 | |||||||||
7329 | 7493 | 0875 | ||||||||||
G6 | 718 | 462 | 025 | |||||||||
G7 | 67 | 18 | 32 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 08 |
1 | 16, 16, 18, 18 |
2 | 24, 25, 25, 26, 29 |
3 | 32, 32, 33 |
4 | 42, 43, 43 |
5 | |
6 | 62, 63, 67, 68 |
7 | 71, 75 |
8 | 83, 87 |
9 | 93, 98 |
XSMB ngày 21-02-2021 | ||||||||||||
ĐB | 57607 | |||||||||||
G1 | 09740 | |||||||||||
G2 | 59920 | 25777 | ||||||||||
G3 | 77624 | 09513 | 00688 | |||||||||
14994 | 48769 | 07498 | ||||||||||
G4 | 5872 | 6569 | 5395 | 5305 | ||||||||
G5 | 8808 | 4120 | 7478 | |||||||||
4849 | 9516 | 4310 | ||||||||||
G6 | 527 | 740 | 449 | |||||||||
G7 | 50 | 19 | 82 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 07, 08, 08 |
1 | 10, 13, 16, 19 |
2 | 20, 20, 24, 27 |
3 | |
4 | 40, 40, 49, 49 |
5 | 50 |
6 | 69, 69 |
7 | 72, 77, 78 |
8 | 82, 88 |
9 | 94, 95, 98 |
XSMB ngày 20-02-2021 | ||||||||||||
ĐB | 70030 | |||||||||||
G1 | 44389 | |||||||||||
G2 | 90433 | 47790 | ||||||||||
G3 | 16815 | 76167 | 85737 | |||||||||
26969 | 17371 | 21586 | ||||||||||
G4 | 8614 | 3339 | 7682 | 4643 | ||||||||
G5 | 0758 | 4488 | 0206 | |||||||||
5484 | 2382 | 0709 | ||||||||||
G6 | 047 | 209 | 578 | |||||||||
G7 | 49 | 47 | 37 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 09, 09 |
1 | 14, 15 |
2 | |
3 | 30, 33, 37, 37, 39 |
4 | 43, 44, 47, 47, 49 |
5 | 58 |
6 | 67, 69 |
7 | 71, 78 |
8 | 82, 82, 84, 86, 88, 89 |
9 | 90 |
XSMB ngày 19-02-2021 | ||||||||||||
ĐB | 11103 | |||||||||||
G1 | 91506 | |||||||||||
G2 | 14103 | 96867 | ||||||||||
G3 | 43908 | 30333 | 05682 | |||||||||
89923 | 46822 | 95324 | ||||||||||
G4 | 6906 | 6085 | 5159 | 5226 | ||||||||
G5 | 0259 | 6908 | 8178 | |||||||||
6533 | 9420 | 4716 | ||||||||||
G6 | 464 | 135 | 554 | |||||||||
G7 | 03 | 43 | 20 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 03, 03, 06, 06, 08, 08 |
1 | 16, 18 |
2 | 20, 20, 22, 23, 24, 26 |
3 | 33, 33, 35 |
4 | 43 |
5 | 54, 59, 59 |
6 | 64, 67 |
7 | 78 |
8 | 82, 85 |
9 |
Thống kê giải bặc biệt 90 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
07 | về 3 lần |
20 | về 3 lần |
49 | về 3 lần |
64 | về 3 lần |
69 | về 3 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
88 | về 3 lần |
03 | về 2 lần |
05 | về 2 lần |
10 | về 2 lần |
11 | về 2 lần |
Thống kê 90 ngày đầu đuôi giải đặc biệt, tổng giải đặc biệt
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 12 lần | Đuôi 0: 12 lần | Tổng 0: 11 lần |
Đầu 1: 10 lần | Đuôi 1: 9 lần | Tổng 1: 9 lần |
Đầu 2: 9 lần | Đuôi 2: 5 lần | Tổng 2: 9 lần |
Đầu 3: 5 lần | Đuôi 3: 9 lần | Tổng 3: 10 lần |
Đầu 4: 8 lần | Đuôi 4: 6 lần | Tổng 4: 10 lần |
Đầu 5: 10 lần | Đuôi 5: 10 lần | Tổng 5: 11 lần |
Đầu 6: 8 lần | Đuôi 6: 9 lần | Tổng 6: 7 lần |
Đầu 7: 7 lần | Đuôi 7: 10 lần | Tổng 7: 5 lần |
Đầu 8: 13 lần | Đuôi 8: 8 lần | Tổng 8: 7 lần |
Đầu 9: 8 lần | Đuôi 9: 12 lần | Tổng 9: 11 lần |
Thống kê lô tô 90 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
08 | về 38 lần |
11 | về 36 lần |
33 | về 36 lần |
14 | về 33 lần |
49 | về 33 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
97 | về 33 lần |
09 | về 32 lần |
32 | về 32 lần |
85 | về 32 lần |
64 | về 31 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô trong 90 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 249 lần | Đuôi 0: 236 lần | Tổng 0: 220 lần |
Đầu 1: 276 lần | Đuôi 1: 233 lần | Tổng 1: 232 lần |
Đầu 2: 235 lần | Đuôi 2: 230 lần | Tổng 2: 250 lần |
Đầu 3: 235 lần | Đuôi 3: 224 lần | Tổng 3: 242 lần |
Đầu 4: 248 lần | Đuôi 4: 237 lần | Tổng 4: 236 lần |
Đầu 5: 212 lần | Đuôi 5: 246 lần | Tổng 5: 258 lần |
Đầu 6: 241 lần | Đuôi 6: 239 lần | Tổng 6: 249 lần |
Đầu 7: 233 lần | Đuôi 7: 259 lần | Tổng 7: 245 lần |
Đầu 8: 270 lần | Đuôi 8: 272 lần | Tổng 8: 252 lần |
Đầu 9: 231 lần | Đuôi 9: 254 lần | Tổng 9: 246 lần |
XSMB 90 ngày - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc 90 ngày gần đây nhất CHUẨN 100%.✅ Thống kêKQXSMB 90 ngày - XSTD 90 ngày liên tiếp CHÍNH XÁC NHẤT và MIỄN PHÍ
Cách xem thống kê Xổ số miền Bắc 90 ngày
- Chọn mục "Đầy đủ" các bạn sẽ xem ngay được kết quả 90 ngày gần đây ở dạng thể hiện đầy đủ tất cả các bộ số của các hạng giải.
- Chọn mục "2 số" các bạn tra cứu được thông tin về lô hay về trong 90 ngày qua tức 2 số cuối của các giải thưởng trong các kì quay số
- Chọn mục "3 số" hệ thống hiển thị thông tin về lô tô 3 số của các giải thưởng của các kì quay số mở thưởng