TP Hồ Chí Minh | Đà Nẵng | Miền Bắc |
Long An | Quảng Ngãi | Max 3D Pro |
Bình Phước | Đắc Nông | |
Hậu Giang |
Mã ĐB: 19ME - 6ME - 10ME - 13ME - 15ME - 7ME - 12ME - 1ME | ||||||||||||
ĐB | 51468 | |||||||||||
G1 | 36545 | |||||||||||
G2 | 2574088471 | |||||||||||
G3 | 712705919024080027381455491467 | |||||||||||
G4 | 1610728014493711 | |||||||||||
G5 | 199028234099153106626554 | |||||||||||
G6 | 811467195 | |||||||||||
G7 | 45416232 |
Bảng lô tô miền Bắc | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 11 | 11 | 23 | 31 | 32 | 38 | 40 | 41 |
45 | 45 | 49 | 54 | 54 | 62 | 62 | 67 | 67 |
68 | 70 | 71 | 80 | 80 | 90 | 90 | 95 | 99 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 10, 11, 11, |
2 | 23, |
3 | 31, 32, 38, |
4 | 40, 41, 45, 45, 49, |
5 | 54, 54, |
6 | 62, 62, 67, 67, 68, |
7 | 70, 71, |
8 | 80, 80, |
9 | 90, 90, 95, 99, |
Loto | Đuôi |
---|---|
10, 40, 70, 80, 80, 90, 90, | 0 |
11, 11, 31, 41, 71, | 1 |
32, 62, 62, | 2 |
23, | 3 |
54, 54, | 4 |
45, 45, 95, | 5 |
6 | |
67, 67, | 7 |
38, 68, | 8 |
49, 99, | 9 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 34 | 72 | 95 |
G7 | 170 | 753 | 676 |
G6 | 6800 0373 0843 | 3589 7395 3819 | 6827 9830 1100 |
G5 | 9175 | 4481 | 3459 |
G4 | 86375 65313 19367 84325 03535 40098 01233 | 64736 04608 40344 39275 95741 95178 43631 | 67545 80521 87351 03600 43584 10154 41535 |
G3 | 58393 47738 | 10268 78091 | 87882 85803 |
G2 | 78244 | 01658 | 72867 |
G1 | 47569 | 43848 | 87841 |
ĐB | 648431 | 572177 | 141337 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 00 | 08 | 00, 00, 03 |
1 | 13 | 19 | |
2 | 25 | 21, 27 | |
3 | 31, 33, 34, 35, 38 | 31, 36 | 30, 35, 37 |
4 | 43, 44 | 41, 44, 48 | 41, 45 |
5 | 53, 58 | 51, 54, 59 | |
6 | 67, 69 | 68 | 67 |
7 | 70, 73, 75, 75 | 72, 75, 77, 78 | 76 |
8 | 81, 89 | 82, 84 | |
9 | 93, 98 | 91, 95 | 95 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 29 | 93 |
G7 | 313 | 403 |
G6 | 1291 5420 3132 | 3972 5138 3608 |
G5 | 0656 | 2903 |
G4 | 02836 65039 60801 55363 45869 37199 97760 | 26144 19889 24927 37656 23717 11012 04227 |
G3 | 79853 74178 | 52537 14967 |
G2 | 82005 | 46895 |
G1 | 12522 | 17518 |
ĐB | 184332 | 886604 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 01, 05 | 03, 03, 04, 08 |
1 | 13 | 12, 17, 18 |
2 | 20, 22, 29 | 27, 27 |
3 | 32, 32, 36, 39 | 37, 38 |
4 | 44 | |
5 | 53, 56 | 56 |
6 | 60, 63, 69 | 67 |
7 | 78 | 72 |
8 | 89 | |
9 | 91, 99 | 93, 95 |
Ngày | GĐB | Ngày | GĐB | Ngày | GĐB |
---|---|---|---|---|---|
17/05 | 51468 | 16/05 | 12317 | 27/04 | 25842 |
16/05 | 61034 | 15/05 | 87661 | 26/04 | 57620 |
15/05 | 06926 | 14/05 | 80183 | 25/04 | 36594 |
14/05 | 16880 | 13/05 | 90869 | 24/04 | 69952 |
13/05 | 84396 | 12/05 | 64857 | 23/04 | 12681 |
12/05 | 54105 | 11/05 | 27567 | 22/04 | 15525 |
11/05 | 98076 | 10/05 | 72031 | 21/04 | 19980 |
10/05 | 78736 | 09/05 | 20/04 | 29379 | |
09/05 | 60325 | 08/05 | 15877 | 19/04 | 26592 |
08/05 | 56095 | 07/05 | 37696 | 18/04 | 62904 |
082227293943 | |||||
Giá trị Jackpot: 69.796.747.000đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 1 | 69.796.747.000 | |
Giải nhất | 59 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 2.803 | 300.000 | |
Giải ba | 41.364 | 30.000 |
20252739455544 | ||||||
Giải Jackpot 1: 35.985.134.550đ Giải Jackpot 2: 3.222.062.850đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 35.985.134.550 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 3.222.062.850 |
Giải nhất | 8 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 538 | 500.000 | |
Giải ba | 12.439 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 750 | 193 | 14 | 1tr | ||||||||||
Nhì | 202 | 250 | 007 | 800 | 44 | 350N | ||||||||
Ba | 499 | 570 | 233 | 113 | 210N | |||||||||
548 | 604 | 739 | ||||||||||||
KK | 047 | 966 | 682 | 748 | 67 | 100N | ||||||||
494 | 549 | 052 | 659 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 40 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 306 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3450 | 40.000 |
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | |||||||||||
ĐB | 307 | 696 | 2 tỷ | ||||||||||
Phụ ĐB | 696 | 307 | 400tr | ||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | |||||||||||
140 | 536 | 036 | 320 | ||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | |||||||||||
029 | 297 | 014 | |||||||||||
587 | 690 | 635 | |||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | |||||||||||
723 | 480 | 947 | 226 | ||||||||||
973 | 891 | 743 | 588 | ||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | |||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | |||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |
01 | 06 | 10 | 16 | 17 | 20 | 29 | 32 | 34 | 35 |
36 | 44 | 49 | 54 | 57 | 62 | 63 | 67 | 74 | 75 |
KQ XS 3 Miền - Trực tiếp kết quả xổ số 3 miền hàng ngày từ 16h15 nhanh và chính xác nhất từ trường quay XSKT 3 Miền, kết quả cập nhật liên tục nhanh và chính xác nhất:
Ngoài ra các bạn còn có thể đăng ký tham gia cộng đồng Cao thủ chốt số để nhanh chóng nhận được những con số có xác suất ra về cao nhất trong ngày.